Thực đơn
Trương Lỗ Nhất Danh sách phimNăm | Tên | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2012 | Tình yêu: Lộng Lẫy | 爱·璀璨 | Sài Thanh | Phim ngắn [4] |
2013 | Đầu bếp, Diễn viên và Lưu manh | 厨子戏子痞子 | Bạch Xuyên | [5] |
2014 | Thời Hoàng Kim | 黄金时代 | Mao Thuẫn | [6] |
Tình Yêu Thời Công Nghệ | 微爱之渐入佳境 | Hoàng Tiểu Qua | [7] | |
2016 | Mr. Six | 老炮儿 | Cảnh sát | Khách mời (Cảnh đã bị xóa trong phiên bản Đại lục) [8] |
2017 | Hiến Thân Của Nghi Can X | 嫌疑人X的献身 | Thạch Hoằng | [9] |
Yêu Miêu Truyện | 妖猫传 | Hoàng đế Huyền Tông đời Đường | [10] | |
2021 | Liễu Xuyên | 柳川 | Lập Đông | [11] |
Năm | Phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | Ngọc Khanh Tẩu (玉卿嫂) | Liễu Kì Xương | |
2013 | Mẹ Sẽ Kết Hôn (娘要嫁人) | Đái Thế Lượng | [12] |
Hoả tuyến, Ba Anh Em (火线三兄弟) | Cao Mộc | [13] | |
Nữ Nhân Bang (女人帮) | Diệp Bình | [14] | |
2014 | Một Hầu Và Hai Chủ (一仆二主) | Tư Kiến Quân | [15] |
The Red (红色) | Hứa Thiên | [16] | |
Oan Gia Đàm Phán (谈判冤家) | Lý Miểu | [17] | |
Tuyệt Địa Sang Vương(绝地枪王) | Tiền Nguyên Giai Ngạn | [18] | |
2015 | Nhanh Lên Thiên Hạ (马上天下) | Trần Thu Thạch | [19] |
Hãy nhắm mắt khi anh đến (他来了, 请闭眼) | Tạ Hàm | [20] | |
Vợ Tôi Sinh Năm 1980 (我 的老婆 人是八零后) | Du Chí Hằng | [21] | |
Loạn Thế Thư Hương (乱世书香) | Từ Thư Thành | [22] | |
2016 | Mười Năm Đẹp Nhất Của Chúng Ta (我们最美好的十年) | Luật sư Trương | Khách mời |
Trận Chiến Bình Minh (黎明之战) | Nhạc Tiểu Bạch | [23] | |
Chiến Trường Phía Đông (东方战场) | Phổ Nghi | [24] | |
Lão Cửu Môn (老九 门) | Ngô Lão Cẩu | [25] | |
Cửu Châu: Thiên Không Thành (九州天空 城) | Cơ Khu | [26] | |
Ma Tước (麻雀) | Tất Trung Lương | [27] | |
2018 | Nhà Yêu Nước (爱国者) | Tống Yên Cao | [28] |
2019 | Lần Thứ Hai Vẫn Rất Tuyệt (第二次也很美) | Hứa Lãng | [29] |
Luật Sư Ưu Tú (精英律师) | Khách mời | ||
2020 | Thế Giới Mới (新世界) | Thiết Lâm | [30] |
Đại Tần Phú / Đại Tần Đế Quốc 4 (大秦帝国之天下) | Tần Thủy Hoàng | [31] | |
2021 | Thế Giới Này Không Dựa Vào Sắc Đẹp (这个世界不 看脸) | Liên Thắng | [32] |
Tiền Hành Giả (前行者) | Mã Thiên Mục | [33] | |
Chưa công chiếu | Bạn Đời Hoàn Mỹ (完美伴侣) | Tôn Lỗi | [34] |
Tam Thể (三体) | Uông Miểu | [35] | |
Tân Hải (新海) | [36] | ||
Hoa Nở Như Mộng (花开如梦) | Trâu Kiệt | [37] | |
Nhiên Tình Đại Địa (燃情大地) | Mã Trung Thu | [38] | |
Hoàng Hôn Trên Sông (长河落日) | Lâm Sâm | [39] |
Năm | Chương trình | Ghi chú |
---|---|---|
2018 | Thanh Lâm Kì Cảnh (声临其境) | Tập 11 |
2019 | Làm Mới Cố Cung mùa 2 (上新了·故宫2) | Tập 1,3,5,6,7,8,10 |
2020 | Làm Mới Cố Cung mùa 3 (上新了·故宫3) | Tập 1 |
Thực đơn
Trương Lỗ Nhất Danh sách phimLiên quan
Trương Trương Tấn Sang Trương Thị Mai Trương Hòa Bình Trương Vĩnh Ký Trương Quốc Vinh Trương Mỹ Lan Trương Quốc Huy (nhân vật bất đồng chính kiến) Trương (họ) Trương PhiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương Lỗ Nhất http://ent.cntv.cn/2015/12/21/ARTI1450661992604969... http://ent.people.com.cn/n1/2018/0113/c1012-297628... http://ent.people.com.cn/n1/2018/0917/c1012-302983... http://paper.people.com.cn/rmrbhwb/html/2016-10/10... http://ent.sina.com.cn/m/c/2013-04-17/09113901808.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2014-12-16/14594258165.... http://ent.sina.com.cn/m/c/2017-03-29/doc-ifycstww... http://ent.sina.com.cn/m/c/2017-12-25/doc-ifypyuva... http://ent.sina.com.cn/s/m/2014-10-09/14304221318.... http://ent.sina.com.cn/v/m/2012-04-05/12163597771....